EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weaver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weaver
weaver /'wi:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người dệt vải, thợ dệt
← Xem thêm từ weave
Xem thêm từ weaver-bird →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
ea
er
w
we
wea
weave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…