EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
webbier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
webbier
webby
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc mạng nhện; giống mạng nhện
(động vật) có màng; có màng bơi
← Xem thêm từ webbed
Xem thêm từ webbiest →
Từ vựng liên quan
bi
bier
ebb
er
w
we
web
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…