ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ webbings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng webbings


webbing /'webi /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vi làm đai
  nịt, đai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…