EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
webbings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
webbings
webbing /'webi /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vi làm đai
nịt, đai
← Xem thêm từ webbing
Xem thêm từ webby →
Từ vựng liên quan
bi
bin
ebb
ebbing
in
w
we
web
webbing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…