ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weeded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weeded


weed /wi:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cỏ dại
  (the weed) thuốc lá
  ngựa còm; người gầy yếu mnh khnh

ngoại động từ


  giẫy cỏ, nhổ cỏ
'expamle'>to weed out
  loại bỏ, loại trừ (những cái xấu, kém phẩm chất)
=to weed out the herd → loại bỏ những con xấu trong đàn vật nuôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…