weed /wi:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cỏ dại
(the weed) thuốc lá
ngựa còm; người gầy yếu mnh khnh
ngoại động từ
giẫy cỏ, nhổ cỏ
'expamle'>to weed out
loại bỏ, loại trừ (những cái xấu, kém phẩm chất)
=to weed out the herd → loại bỏ những con xấu trong đàn vật nuôi