EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weeders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weeders
weeder /'wi:d /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giẫy cỏ, người nhổ cỏ
← Xem thêm từ weeder
Xem thêm từ weedery →
Từ vựng liên quan
er
w
we
wee
weed
weeder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…