EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weeds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weeds
weeds /wi:dz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widow's weeds)
← Xem thêm từ weedless
Xem thêm từ weedy →
Từ vựng liên quan
w
we
wee
weed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…