ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weeds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weeds


weeds /wi:dz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widow's weeds)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…