EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
welding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
welding
welding /'weldi /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hàn; kỹ thuật hàn
electric welding
→ sự hàn điện
← Xem thêm từ welders
Xem thêm từ weldless →
Từ vựng liên quan
din
ding
el
eld
in
w
we
weld
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…