EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
welkin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
welkin
welkin /'welkin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(th ca) bầu trời, vòm trời
to make the welkin ring
→ làm rung chuyển bầu trời
← Xem thêm từ welfare worker
Xem thêm từ well →
Từ vựng liên quan
el
elk
in
kin
w
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…