EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wester
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wester
wester /'west /
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
xoay về tây, quay về tây, đi về phưng tây
the wind is westering
→ gió xoay về phía tây
← Xem thêm từ westenize
Xem thêm từ westerlies →
Từ vựng liên quan
er
est
ester
st
w
we
west
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…