ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whack

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whack


whack /w k/ (thwack) / w k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cú đánh mạnh; đòn đau
  (từ lóng) phần

ngoại động từ


  đánh mạnh, đánh đau
  (từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…