ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wharf

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wharf


wharf /w :f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều wharfs, wharves
  (hàng hi) bến tàu, cầu tàu

ngoại động từ


  (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến
  (hàng hi) buộc (tàu) vào bến

Các câu ví dụ:

1. At the Bach Dang fishing wharf next to Ha Long Park, visitors can hire a bamboo boat for VND100,000 ($4.

Nghĩa của câu:

Tại bến cá Bạch Đằng cạnh Công viên Hạ Long, du khách có thể thuê thuyền tre với giá 100 nghìn đồng (4 USD.


Xem tất cả câu ví dụ về wharf /w :f/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…