EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whim
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whim
whim /wim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) whimsy)
ý chợt ny ra; ý thích chợt ny ra
(kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời
← Xem thêm từ whilst
Xem thêm từ whimper →
Từ vựng liên quan
hi
him
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…