ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whim

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whim


whim /wim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) whimsy)
  ý chợt ny ra; ý thích chợt ny ra
  (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…