EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whist
whist /wist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đánh bài) Uýt (một lối đánh bài)
* thán từ+ (whisht)
/wist/
im!, suỵt!
← Xem thêm từ whispers
Xem thêm từ whistle →
Từ vựng liên quan
hi
his
hist
is
st
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…