ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whist


whist /wist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (đánh bài) Uýt (một lối đánh bài)
* thán từ+ (whisht)
/wist/
  im!, suỵt!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…