ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ widen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng widen


widen /'waidn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
  (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng

nội động từ


  rộng ra, mở ra
  (nghĩa bóng) lan rộng

Các câu ví dụ:

1. Since early June, over 600 m of ceramic mosaics have been demolished for a project to widen the road and ease traffic congestion.


Xem tất cả câu ví dụ về widen /'waidn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…