wide /waid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rộng, rộng lớn
a wide river → con sông rộng
wide plain → cánh đồng rộng
mở rộng, mở to
with wide eyes → với đôi mắt mở to
(nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)
a man of wide culture → một người học rộng
wide views → quan điểm rộng r i
(nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)
xa, cách xa
to be wide of the target (mark) → xa mục tiêu, xa đích
wide of the truth → xa sự thật
xo trá
a wide boy → một đứa bé xo trá
* phó từ
rộng, rộng r i, rộng khắp
to spread far and wide → lan rộng khắp, tri rộng ra
xa, trệch xa
wide apart → cách xa
the blow went wide → cú đánh trệch xa đích
the ball went wide of the goal → qu bóng bay chệch xa khung thành
danh từ
(thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)
(the wide) vũ trụ bao la
to be broken to the wide
(từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít
@wide
rộng, rộng rãi
Các câu ví dụ:
1. Non-union or "at will" employees, such as most tech workers, can be fired in the United States for a wide array of reasons that have nothing to do with performance.
Nghĩa của câu:Các nhân viên không thuộc công đoàn hoặc "theo ý muốn", chẳng hạn như hầu hết các nhân viên công nghệ, có thể bị sa thải ở Hoa Kỳ vì nhiều lý do không liên quan gì đến hiệu suất.
2. The ministry said officials will review the responsibilities of the two editors for some undisclosed violations at the online newspaper, which covers a wide range of topics.
Nghĩa của câu:Bộ cho biết các quan chức sẽ kiểm điểm trách nhiệm của hai biên tập viên về một số sai phạm chưa được tiết lộ tại trang báo điện tử có nhiều chủ đề.
3. The building also offers a wide range of popular restaurants for white-collar workers.
Nghĩa của câu:Tòa nhà cũng cung cấp một loạt các nhà hàng bình dân cho công nhân cổ cồn trắng.
4. Germany and several other European countries also offer a wide range of policy support for mothers and children, including monetary payments.
5. What we all need to do, for now, is to enclose ourselves in one place, but keep our hearts wide open.
Xem tất cả câu ví dụ về wide /waid/