EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
widder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
widder
widder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thông tục) xem widow
← Xem thêm từ Wicksell, Knut
Xem thêm từ wide →
Từ vựng liên quan
dd
dde
er
id
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…