ex. Game, Music, Video, Photography

The building also offers a wide range of popular restaurants for white-collar workers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ white-collar. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The building also offers a wide range of popular restaurants for white-collar workers.

Nghĩa của câu:

Tòa nhà cũng cung cấp một loạt các nhà hàng bình dân cho công nhân cổ cồn trắng.

white-collar


Ý nghĩa

@white-collar
* tính từ
- (nói về công việc, người lao động...) không làm bằng chân tay; lao động trí óc
= white-collar worker+nhân viên văn phòng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…