ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wielding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wielding


wield /wi:ld/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nắm và sử dụng (vũ khí)
  dùng, cầm (một dụng cụ)
to wield the pen → viết
  (nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành
to wield power → sử dụng quyền lực (quyền hành)
to wield influence → có nh hưởng, có thế lực

Các câu ví dụ:

1. One of them, wielding a machete, then tried to hack off the victim's right arm.


Xem tất cả câu ví dụ về wield /wi:ld/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…