ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wieldy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wieldy


wieldy /'wi:ldi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng (dụng cụ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…