EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wieldy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wieldy
wieldy /'wi:ldi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng (dụng cụ)
← Xem thêm từ wields
Xem thêm từ Wieser, Friederich von →
Từ vựng liên quan
el
eld
w
wield
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…