EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wig-wag
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wig-wag
wig-wag
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
(quân sự) (hàng hải) đánh tín hiệu bằng cờ
* danh từ
sự đánh tín hiệu bằng cờ
← Xem thêm từ wig
Xem thêm từ wigeon →
Từ vựng liên quan
w
wag
wig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…