ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wig-wag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wig-wag


wig-wag

Phát âm


Ý nghĩa

* động từ
  (quân sự) (hàng hải) đánh tín hiệu bằng cờ
* danh từ
  sự đánh tín hiệu bằng cờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…