EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wigeon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wigeon
wigeon /'wid n/ (wigeon) /'wid n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) vịt trời mareca
← Xem thêm từ wig-wag
Xem thêm từ wigged →
Từ vựng liên quan
eon
on
w
wig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…