EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wigged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wigged
wigged /wigd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mang tóc gi
← Xem thêm từ wigeon
Xem thêm từ wigging →
Từ vựng liên quan
w
wig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…