EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wiggle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wiggle
wiggle /'wigl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lắc lư; sự ngọ nguậy
động từ
(thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
to wiggle one's toes
→ ngọ nguậy ngón chân
keep still! don't wiggle!
→ đứng yên, không được ngọ nguậy!
← Xem thêm từ wiggings
Xem thêm từ wiggles →
Từ vựng liên quan
w
wig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…