ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wiggings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wiggings


wigging /'wigi /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) sự chửi mắng thậm tệ
to give someone a good wigging → chửi mắng ai thậm tệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…