EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wildings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wildings
wilding /'waildi /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây dại; cây tự mọc
qu của cây dại
← Xem thêm từ wilding
Xem thêm từ wildlife →
Từ vựng liên quan
din
ding
dings
in
w
wild
wilding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…