ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ willingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng willingly


willingly /'wili li/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  sẵn lòng, vui lòng
  tự ý, tự nguyện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…