EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
willingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
willingly
willingly /'wili li/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sẵn lòng, vui lòng
tự ý, tự nguyện
← Xem thêm từ willing
Xem thêm từ willingness →
Từ vựng liên quan
ill
in
li
ling
w
will
willing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…