EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wincey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wincey
wincey /'winsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vi pha len (để may s mi...)
← Xem thêm từ winces
Xem thêm từ winceyette →
Từ vựng liên quan
ce
in
inc
w
win
wince
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…