ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ winceyette

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng winceyette


winceyette

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vải mềm (làm bằng sợi bông, hoặc bông pha len, dùng để may bộ đồ ngủ, áo ngủ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…