EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wincing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wincing
wince /wins/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)
without a wince
→ không rụt lại, thn nhiên
nội động từ
co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)
without wincing
→ không rụt lại, thn nhiên
← Xem thêm từ winching
Xem thêm từ wind →
Từ vựng liên quan
ci
in
inc
w
win
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…