ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wincing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wincing


wince /wins/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)
without a wince → không rụt lại, thn nhiên

nội động từ


  co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)
without wincing → không rụt lại, thn nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…