ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ winching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng winching


winch /wint /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) tời
  (thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu

ngoại động từ


  kéo bằng tời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…