EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
winches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
winches
winch /wint /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) tời
(thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu
ngoại động từ
kéo bằng tời
← Xem thêm từ winched
Xem thêm từ winching →
Từ vựng liên quan
ch
he
in
inc
inch
inches
w
win
winch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…