ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ winded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng winded


winded /'windid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hết hi; đứt hi, không thở được nữa
  đ lấy lại hi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…