EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
winded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
winded
winded /'windid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hết hi; đứt hi, không thở được nữa
đ lấy lại hi
← Xem thêm từ windbags
Xem thêm từ winder →
Từ vựng liên quan
in
w
win
wind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…