EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
windbags
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
windbags
windbag /'windb g/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) người hay nói ba hoa rỗng tuếch
← Xem thêm từ windbag
Xem thêm từ winded →
Từ vựng liên quan
ba
bag
bags
in
w
win
wind
windbag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…