ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ windily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng windily


windily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  lộng gió, có nhiều gió; gây ra bởi gió
  gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh)
  <y> đầy hơi
  <thgt> dài dòng, trống rỗng, huênh hoang; ba hoa
  <thgt> sợ hãi, lo lắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…