EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
windiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
windiness
windiness /'windinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ni lắm gió, ni lộng gió
trời giông b o
(y học) sự đầy hi
(thông tục) sự dài dòng
← Xem thêm từ windily
Xem thêm từ winding →
Từ vựng liên quan
din
dine
dines
in
ss
w
win
wind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…