winding /'waindi /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khúc lượn, khúc quanh
sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi)
(ngành mỏ) sự khai thác
sự lên dây (đồng hồ)
(kỹ thuật) sự vênh
tính từ
uốn khúc, quanh co (sông, đường)
xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn
@winding
[vòng, sự] quay; sự uốn