ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ winding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng winding


winding /'waindi /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khúc lượn, khúc quanh
  sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi)
  (ngành mỏ) sự khai thác
  sự lên dây (đồng hồ)
  (kỹ thuật) sự vênh

tính từ


  uốn khúc, quanh co (sông, đường)
  xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn

@winding
  [vòng, sự] quay; sự uốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…