ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wing flap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wing flap


wing flap /'wi fl p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng không) cánh con (của máy bay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…