EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wing-weary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wing-weary
wing-weary
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mỏi cánh (chim)
(bóng) mệt mỏi (trong chuyến du lịch); mỏi chân
← Xem thêm từ wing-stroke
Xem thêm từ wingding →
Từ vựng liên quan
ea
ear
in
w
we
wea
wear
weary
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…