ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wing-weary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wing-weary


wing-weary

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  mỏi cánh (chim)
  (bóng) mệt mỏi (trong chuyến du lịch); mỏi chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…