EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wing-stroke
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wing-stroke
wing-stroke /'wi bi:t/ (wing-stroke) /'wi strouk/
Phát âm
Ý nghĩa
stroke)
/'wi strouk/
danh từ
cái vỗ cánh, cái đập cánh
← Xem thêm từ wing-spread
Xem thêm từ wing-weary →
Từ vựng liên quan
in
ok
roke
st
str
stroke
w
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…