ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wingman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wingman


wingman

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ; số nhiều wingmen
  máy bay yểm trợ, máy bay kèm sau, máy bay số
  phi công yểm trợ, phi công số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…