EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wipers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wipers
wiper /'waip /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lau chùi
khau lau, giẻ lau; khăn lau tay
← Xem thêm từ wiper
Xem thêm từ wipes →
Từ vựng liên quan
er
pe
per
pers
w
wipe
wiper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…