ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wisp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wisp


wisp /wisp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nắm, mớ, búi
a wisp of hair → nắm tóc
a wisp of straw → mớ rm
  (nghĩa bóng) làn (khói)
a wisp of smoke → làn khói
  (động vật học) bầy chim bay
a wisp of snipe → bầy chim dẽ giun
little (mere) wisp of a man
  (thông tục) oắt con, đồ nh i nhép; người lùn tịt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…