ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wive


wive /waiv/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ
to wive with someone → lấy người nào làm vợ

ngoại động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới
  cưới vợ (cho người nào)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…