EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wivern
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wivern
wivern /'vaiv :n/ (wyvern) /waiv :n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rồng bay (ở huy hiệu)
← Xem thêm từ wive
Xem thêm từ wives →
Từ vựng liên quan
er
rn
w
wive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…