EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
woks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
woks
wok
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn Trung quốc)
← Xem thêm từ woken
Xem thêm từ wold →
Từ vựng liên quan
ok
w
wo
wok
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…