EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wolds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wolds
wold /would/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
truông; vùng đất hoang
← Xem thêm từ wold
Xem thêm từ wolf →
Từ vựng liên quan
old
olds
w
wo
wold
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…