EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wonkier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wonkier
wonky /'wɔɳki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) lung lay, lảo đảo, ọp ẹp
a wonky table
→ cái bàn lung lay
què quặt, tàn tật; ốm yếu (người)
không đáng tin cậy
← Xem thêm từ wondrousness
Xem thêm từ wonkiest →
Từ vựng liên quan
er
kier
on
w
wo
won
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…