ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ worm hole 138442 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

worm /wə:m/

Phát âm

Xem phát âm worm »

Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) giun; sâu, trùng
  (kỹ thuật) đường ren (của vít)
  (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế
'expamle'>I am a worm today
  hôm nay tôi không được khoẻ
even a worm will turn
  con giun xéo lắm cũng quằn
the worm of conscience
  sự cắn rứt của lương tâm

nội động từ


  bò
  (nghĩa bóng) chui vào, luồn vào, lẻn vào

ngoại động từ


  tẩy giun sán cho
  bắt sâu, trừ sâu (ở luống rau...)
  bò vào; lần vào, chui vào, luồn qua ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to worm one's way through the bushes → luồn qua các bụi rậm
to worm oneself into → lần vào
to worm oneself into someone's favour → khéo lấy lòng ai
  (kỹ thuật) ren (một vít)
  (nghĩa bóng) moi
to worm a secret out of someone → moi ở người nào một điều bí mật

Xem thêm worm »
Kết quả #2

hole /'houl/

Phát âm

Xem phát âm hole »

Ý nghĩa

danh từ


  lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan
  lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi)
  chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố
  hang (chuột, chồn...)
  túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột
  (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia)
  (hàng không) lỗ trống (trong không khí)
  (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong
  khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng)
we found holes in his argument → trong lý lẽ của anh ta chúng tôi thấy có những lỗ hổng (thiếu sót)
  (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng
to out somebody in a hole → đẩy ai vào một tình thế khó xử
to be in a devil of a hole → ở trong một tình thế hết sức lúng túng khó khăn
'expamle'>a hole in one's coast
  (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình
=a man with a hole in his coat → người mà thanh danh không phải hoàn toàn không có vết
to make a hole in
  (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...)
  lấy ra một phần lớn (cái hì...)
to pick holes in
  tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết
a round peg in a square hole
a square peg in a round hole
  nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác

ngoại động từ


  đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng
  (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ
  đào (hầm), khoan (giếng)

nội động từ


  thủng
  (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn)
  (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác)
  nấp trốn trong hang (thú vật)

@hole
  lỗ

Xem thêm hole »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…