ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ woundable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng woundable


woundable /'wu:ndəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ bị thương, có thể bị thương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…