EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
woundable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
woundable
woundable /'wu:ndəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dễ bị thương, có thể bị thương
← Xem thêm từ wound
Xem thêm từ wounded →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
da
dab
ou
un
w
wo
wound
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…