ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wrinkling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wrinkling


wrinkling /'riɳkliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhăn; nếp nhăn
  sự gấp nếp; nếp gấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…