EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wrinkling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wrinkling
wrinkling /'riɳkliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhăn; nếp nhăn
sự gấp nếp; nếp gấp
← Xem thêm từ wrinkliest
Xem thêm từ wrinkly →
Từ vựng liên quan
in
ink
inkling
li
ling
ri
rink
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…